DrayTek Vigor2962 là một thiết bị định tuyến mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như các văn phòng chi nhánh có nhu cầu cao về kết nối mạng. Thiết bị này không chỉ cung cấp kết nối mạng ổn định mà còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, phù hợp cho các môi trường mạng phức tạp.
I: Thông số kĩ thuật chính của DrayTek Vigor2962
Cấu hình chi tiết có thể xem tại đây.
Model |
Draytek Vigor2962 |
Phần cứng |
Port |
WAN
- 1x 2.5G/1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P1)
- 1x SFP Fiber/ 1G Ethernet (P2)
- 2x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P3-P4)
LAN
- 1x 2.5G/1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P1)
- 1x SFP Fiber/ 1G Ethernet (P2)
- 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P3-P6)
USB
|
Nguồn |
- AC 100~240V, 50/60Hz
- Power Consumption 35 watt
|
Nút điều khiển |
1 Button Factory |
Kích thước |
L273 * W176 * H46 ( mm ) |
Phần mềm |
WAN |
Multi-WAN (2.5Gb/1Gb):
- Outbound Policy-based Load-balance
- WAN Connection Failover
WAN Protocol:
- DHCP Client
- Static IP
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
Network |
- Packet Forwarding Acceleration
- DHCP client/relay/server
- DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125
- IGMP v2/v3
- LAN DNS /DNS Forwarding
- Dynamic DNS
- NTP client
- Call scheduling
- RADIUS /TACACS+ Client
- RADIUS Server
- Active Directory /LDAP compatible (client)
- DNS cache/proxy
- UPnP 50 sessions
- Wake on LAN
- Bonjour service
- Routing protocol :
- Static routing (IPv4 static route 40 entries, and IPv6 static route 40 entries)
- RIP v1/v2
|
Management |
- Web-Based User Interface (HTTP/HTTPS)
- Quick Start Wizard
- CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH)
- Administration Access Control
- Configuration Backup/Restore
- Built-in Diagnostic Function
- Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069
- Logging via Syslog
- SNMP Management with MIB-II
- Management Session Time Out
- 2-level management (Admin/User Mode)
- TR-069 Management
- TR-104 Management
|
Chất lượng dịch vụ |
- QoS :
- Guarantee Bandwidth for VoIP
- Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories
- DiffServ Code Point Classifying
- 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound)
- Bandwidth Borrowed
- Bandwidth / Session Limitation
- Layer-2 (802.1p) and Layer-3 (TOS / DSCP) QoS Mapping *
|
VPN |
VPN
- Up to 200 VPN Tunnels (including 50 SSL VPN tunnels)
- Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec
- Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES
- Authentication: MD5, SHA-1
- IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509)
- LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in)
- DHCP over IPSec
- IPSec NAT-Traversal (NAT-T)
- Dead Peer Detection (DPD)
- VPN Pass-Through
- mOTP
|
Tính năng nâng cao |
Firewall
- DMZ Host, Port-redirection, Port Open (Up to 100 entries) và Port Triggering(Lên đến 40 Entries)
- Object-based Firewall
- MAC Address Filter
- SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track)
- DoS Prevention
- IP Address Anti-Spoofing
- E-mail alert and logging via Syslog
- Bind IP to MAC Address
- Time Schedule Control
Central Device Management
- AP Management : 30 nodes (independent with External Device feature)*
- Central VPN Management : 8 nodes
- Switch Management : 10 nodes *
Content Security Management (CSM)
- APP Enforcement
- Support APPE Signature Upgrade by license.
- URL Content Filter
- Access Control : URL Keyword Blocking (White/Black List)
- Web Feature : Java Applet, Cookies, Active X, Compressed,Executable,Multimedia File Blocking
- Web Content Filter (support Cyren and BPjM )
|
USB |
- 3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN5 by using USB dongle
(USB1: disk/sensor/printer,USB2: 3G/LTEdongle/disk/sensor/printer)
- File System :
- Support FAT32 / FAT16 file system
- Support FTP function for File Sharing
|
Thông số khác |
Chứng chỉ |
|
Môi trường |
- Operating Temperature: 0 to 45°C
- Storage Temperature: -10 to 55°C
- Operating Humidity (non-condensing): 10 to 90%
|
II. Giải Pháp Failover của DrayTek
Khái Niệm về Failover
Failover là một cơ chế chuyển đổi tự động giữa các đường truyền Internet khi có sự cố xảy ra. Nếu kết nối chính (Primary WAN) bị mất hoặc gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động chuyển sang sử dụng kết nối phụ (Backup WAN) để duy trì hoạt động của mạng. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục của dịch vụ và giảm thiểu thời gian gián đoạn.
Cấu Hình Failover Trên DrayTek Router
Các router DrayTek hỗ trợ nhiều phương thức kết nối Internet, bao gồm:
- WAN1 (Ethernet): Kết nối cáp quang hoặc cáp đồng từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
- WAN2 (Ethernet hoặc VDSL/ADSL): Kết nối qua cáp quang, ADSL/VDSL hoặc cáp đồng thứ hai.
- 3G/4G LTE USB Dongle: Kết nối qua mạng di động bằng cách cắm USB dongle vào cổng USB của router.
- WAN Không Dây (Wi-Fi WAN): Sử dụng kết nối Wi-Fi từ một nguồn khác làm đường truyền dự phòng.
Quy Trình Failover
- Giám sát Kết Nối: Router DrayTek liên tục giám sát kết nối Internet chính (Primary WAN) bằng cách ping đến các địa chỉ IP xác định (thường là các máy chủ DNS công cộng).
- Chuyển Đổi Tự Động: Nếu kết nối chính không phản hồi, router sẽ tự động kích hoạt Failover và chuyển sang kết nối phụ. Quá trình chuyển đổi này diễn ra rất nhanh chóng, giúp hạn chế tối đa thời gian gián đoạn.
- Khôi Phục Kết Nối Chính: Khi kết nối chính được phục hồi, router sẽ tự động chuyển lại từ kết nối phụ sang kết nối chính, đảm bảo sử dụng tài nguyên mạng một cách hiệu quả.
Tính Năng Load Balancing Kết Hợp với Failover
- Load Balancing: Các router DrayTek không chỉ hỗ trợ Failover mà còn có tính năng Load Balancing, cho phép chia tải dữ liệu giữa nhiều kết nối WAN. Điều này giúp tối ưu hóa băng thông và đảm bảo hiệu suất mạng cao hơn. Khi kết hợp với Failover, hệ thống có thể phân phối lưu lượng giữa các kết nối và tự động điều chỉnh khi có sự cố xảy ra.
Ưu Điểm của Giải Pháp Failover của DrayTek
- Đảm Bảo Tính Liên Tục của Dịch Vụ: Với Failover, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng các dịch vụ trực tuyến, như email, VoIP, và VPN, luôn hoạt động mà không bị gián đoạn.
- Tính Linh Hoạt Cao: Hỗ trợ nhiều loại kết nối dự phòng, bao gồm cả kết nối có dây và không dây, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc lựa chọn phương án dự phòng.
- Quản Lý Dễ Dàng: Các router DrayTek cung cấp giao diện quản lý trực quan, dễ cấu hình và giám sát, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và kiểm soát tính năng Failover.
Ứng Dụng Của Failover Trong Thực Tế
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB): Failover giúp doanh nghiệp duy trì kết nối Internet ổn định để hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.
- Văn phòng từ xa: Đảm bảo kết nối liên tục cho các văn phòng chi nhánh hoặc văn phòng tại gia, nơi mà sự cố mạng có thể gây gián đoạn công việc.
- Hệ thống POS và bán lẻ: Đảm bảo các hệ thống thanh toán và quản lý đơn hàng trực tuyến luôn hoạt động, ngay cả khi có sự cố với mạng chính.
III. Kết Luận
Giải pháp Failover của DrayTek cung cấp một lớp bảo vệ mạnh mẽ cho hệ thống mạng, giúp đảm bảo tính liên tục của dịch vụ mạng ngay cả khi xảy ra sự cố với kết nối chính. Với tính năng này, các doanh nghiệp có thể yên tâm về độ ổn định và tin cậy của hệ thống mạng, giảm thiểu tối đa thời gian gián đoạn và bảo vệ các hoạt động kinh doanh quan trọng.
Siêu Siêu Nhỏ cung cấp đa dạng các thiết bị mạng đáp ứng yêu cầu cho Doanh Nghiệp
Thiết Bị Mạng Fortinet
Thiết Bị Mạng DrayTek
Thiết Bị Mạng Cisco
Thiết Bị Mạng Cisco
Tham khảo các ưu đãi: https://www.sieuthimaychu.vn/index.php/Uu_Dai/
Ngoài ta bạn có thể tham khảo thêm 1 số bài viết liên quan tại đây