Synology DS2422+ là một thiết bị lưu trữ NAS cao cấp được sản xuất bởi Synology, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực này. Đây là một giải pháp lưu trữ mạnh mẽ và linh hoạt cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân có nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và đa dạng , chia sẻ tập tin và bảo vệ dữ liệu cho nhiều người dùng. Thiết bị đi kèm phần mềm quản lý lưu trữ mạnh mẽ, tính năng đồng bộ hóa tập tin, giám sát và sao lưu, thích hợp để chỉnh sửa video chất lượng cao và làm lưu trữ máy ảo.
DS2422+ được trang bị bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 4 nhân 2.0 GHz (lên đến 2.7 GHz) và RAM DDR4 dung lượng lớn (có thể mở rộng lên đến 32 GB), giúp cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho việc xử lý dữ liệu và ứng dụng đa nhiệm.
Thiết bị này hỗ trợ lên đến 12 ổ cứng (24 khi sử dụng với mở rộng), cho phép bạn mở rộng dung lượng lưu trữ theo nhu cầu mà không gặp phải sự hạn chế. Ngoài ra, DS2422+ cũng hỗ trợ các loại ổ cứng và SSD khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ.
DS2422+ hỗ trợ nhiều cấu hình RAID khác nhau để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát. Nó cũng có các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn.
Synology cung cấp một giao diện quản lý đồ họa web đơn giản và dễ sử dụng, cho phép bạn quản lý và cấu hình thiết bị một cách hiệu quả.
DS2422+ chạy trên hệ điều hành DiskStation Manager (DSM) của Synology, đi kèm với một loạt các ứng dụng tích hợp sẵn như trình duyệt tệp, máy chủ truyền thông, máy chủ email và nhiều ứng dụng khác. Đồng thời, DSM cũng hỗ trợ cài đặt các ứng dụng từ cửa hàng ứng dụng Synology, mở rộng tính năng và khả năng của thiết bị.
Mặc dù Synology DS2422+ là một thiết bị lưu trữ NAS có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần được xem xét:
DS2422+ là một thiết bị NAS cao cấp, vì vậy giá thành có thể khá cao so với một số giải pháp lưu trữ NAS khác trên thị trường. Điều này có thể là một trở ngại đối với các doanh nghiệp hoặc người dùng cá nhân có ngân sách hạn chế.
Mặc dù DS2422+ có giao diện quản lý dễ sử dụng, nhưng cấu hình ban đầu và quản lý hệ thống vẫn yêu cầu một mức độ hiểu biết kỹ thuật về mạng và lưu trữ. Điều này có thể là một rào cản đối với người dùng không có kinh nghiệm kỹ thuật.
Với việc hoạt động 24/7 và tính năng mạnh mẽ, DS2422+ có thể tiêu thụ một lượng điện năng đáng kể, đặc biệt khi có nhiều ổ cứng hoạt động cùng một lúc.
Mặc dù Synology cung cấp một cộng đồng sôi động và hỗ trợ trực tuyến tốt, nhưng việc hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp có thể hạn chế nếu bạn gặp phải vấn đề phức tạp hoặc cần sự can thiệp trực tiếp từ chuyên gia.
Mặc dù DSM (DiskStation Manager) của Synology cung cấp một loạt các ứng dụng và tính năng, nhưng có thể có một số hạn chế về tính năng so với các giải pháp lưu trữ NAS khác, đặc biệt là đối với các tính năng chuyên sâu hoặc yêu cầu đặc biệt của doanh nghiệp.
CPU
|
Mẫu CPU | AMD Ryzen V1500B |
---|---|---|
Số lượng CPU | 1 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 4-core 2.2 GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | có | |
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú | Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau.
Vui lòng chọn các mô-đun bộ nhớ Synology để có độ tương thích và độ tin cậy tối ưu. Synology sẽ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành sản phẩm hoàn chỉnh nếu bạn sử dụng các mô-đun bộ nhớ không phải của Synology để mở rộng bộ nhớ. Để biết thêm thông tin về cấu hình bộ nhớ đề xuất, vui lòng xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology của bạn. |
|
Lưu trữ
|
Khay ổ đĩa | 12 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 24 (DX1222 x 1) | |
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) | 3.5" SATA HDD
2.5" SATA HDD |
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | có | |
Ghi chú | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định.
“Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa. |
|
Cổng ngoài
|
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Cổng mở rộng | 1 | |
Ghi chú | This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.
The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019. |
|
PCIe
|
Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức
|
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 270 mm x 300 mm x 340 mm |
Trọng lượng | 9.5 kg | |
Thông tin khác
|
Quạt hệ thống | 120 mm x 120 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt | Chế độ tốc độ tối đa
Chế độ mát Chế độ yên lặng |
|
Quạt hệ thống dễ thay thế | có | |
Khôi phục nguồn | có | |
Mức độ ồn* | 25 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | có | |
Wake on LAN/WAN | có | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 550 W | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 73.11 W (Truy cập) 32.12 W (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 249.63 BTU/hr (Truy cập) 109.67 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú | Điện năng tiêu thụ được đo ở trạng thái toàn tải với (các) ổ cứng Western Digital WD10EFRX 1 TB.
Môi trường thử nghiệm độ ồn: Toàn tải với (các) ổ cứng Seagate ST2000VN000 2 TB ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. Micrô loại 40AE, mỗi micrô được đặt cách 1 mét ở phía trước và phía sau Synology NAS. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8% |
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận
|
|
|
Bảo hành
|
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú | EW201/EW202 chỉ áp dụng ở các khu vực Châu Á, Châu Phi và Châu Đại Dương. Hãy tham khảo trang web Gói Bảo hành Mở rộng để biết thêm chi tiết về các quốc gia/vùng lãnh thổ được hỗ trợ. (Tìm hiểu thêm)
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) |
|
Môi trường
|
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn
|
|
|
Ghi chú | Tất cả các mô-đun bộ nhớ sẽ hoạt động ở tần suất tối đa do nhà sản xuất CPU chỉ định. |
Thông tin chi tiết về cấu hình và các thông số hỗ trợ của thiết bị lưu trữ DS2422+ vui lòng truy cập trang chủ : tại đây
Khám phá đánh giá chi tiết bộ phát WiFi UniFi 6 PRO: hiệu năng thực tế, tốc độ truyền tải, độ phủ sóng và công nghệ WiFi 6 tiên tiến. Có đáng mua không?
Khám phá đánh giá chi tiết máy chủ Dell R750: hiệu suất vượt trội với CPU Intel Gen mới, khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp cho trung tâm dữ liệu hiện đại.
Máy chủ 1U mạnh mẽ, lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME - Small and Medium-sized Enterprises) tìm kiếm sự ổn định, hiệu suất vượt trội để phát triển bền vững.
Dell PowerEdge T160 – máy chủ tower nhỏ gọn, hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ mới tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS Synology DS923+ với nhiều tính năng nổi bật, tối ưu hiệu suất và bảo mật cho doanh nghiệp.
MST/ĐKKD/QĐTL: 0305449167
Trụ Sở Doanh Nghiệp: 344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, Tp. HCM
Email: info@sieuthimaychu.vn | Điện Thoại: (028) 73073776