24-Port + 4 Slot SFP Gigabit Switch TP-LINK TL-SG5428 Mã sản phẩm: TL-SG5428

    24-Port + 4 Slot SFP Gigabit Switch TP-LINK TL-SG5428

    -       TP-LINK TL-SG5428 cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý của thiết bị Layer 2, cung cấp thông lượng tối đa khi cần thiết để đạt hiệu suất cao cho mạng.

    -       TP-LINK TL-SG5428 gồm 24 cổng RJ45 10/1001000 Mbps, 4 cổng SFP tốc độ Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động.

    -       Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.

    -       Cấu trúc chuyển mạch Non-blocking cho phép gói tin chuyển tiếp và lọc được truyền với tốc độ tối đa qua dây dẫn cho thông lượng mạng cao nhất.

    -       Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.

    -       Là thiết bị trụ cột trong hệ thống mạng quy mô nhỏ gồm các bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet và các máy chủ tốc độ cao.

    -       Trình quản lý bộ chuyển mạch có tính năng bảo mật và quản trị mạnh mẽ.

    -       ACL, Chứng thực 802.1X, Cổng bảo mật, Bộ lọc địa chỉ IP, Kiểm soát nhiễu, DHCP Snooping, IP Source Guard và DoS Defend cung cấp giải pháp an ninh vững chắc

    -       QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video

    -       Với SNMP, RMON, WEB/ CLI/ Teltnet Log-in, mang lại các tính năng quản trị đa dạng

Đặc trưng kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Giao Thức và Tiêu Chuẩn

IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p

Giao Diện

24 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 khe cắm gigabit SFP
1 cổng Console
Khe cắm SFP chỉ hỗ trợ 1000Mbps

Truyền Thông Mạng

10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
100BASE-FX: MMF, SMF
1000BASE-X: MMF, SMF

Fan Quantity

Fanless

Tiêu Thụ Điện Năng

Maximum: 24.2W (220V/50Hz)

HIỆU NĂNG

Băng Thông/Backplane

56Gbps

Bảng Địa Chỉ Mac

8k

Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin

41.6Mpps

Khung Jumbo

10240 Bytes

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Tính Năng Chuyển Tiếp L2

IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Tập hợp lên tới 8 nhóm, mỗi nhóm 8 cổng)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loop back detection
802.3x Flow Control

Chất Lượng Dịch Vụ

Hỗ trợ 802.1p CoS/DSCP ưu tiên
Hỗ trợ 4 hàng đợi ưu tiên
Lập lịch hàng đợi : SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- dựa trên Rate Limiting
Voice VLAN

Kết Hợp Liên Kết

Support static link aggregation
Support 802.3ad LACP
Up to 14 aggregation groups, containing 8 ports per
group

VLAN

Hỗ trợ IEEE802.1Q với 4K VLAN groups và 4K VIDs
Port/ MAC/Protocol-based/Private VLAN
GARP/GVRP

Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập

L2~L4 lọc gói tin dựa trên địa chỉ MAC,địa chỉ IP nguồn và đích, cổng TCP/UDP, 802.1p, DSCP và VLAN ID
Dựa trên phạm vi thời gian

Bảo Mật

IP-MAC-Port-VID Binding
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN
DoS Defence
Dynamic ARP inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control

Quản Lý

GUI trên nền web và quản lý với CLI
SNMP v1/v2c/v3, tương thích với MIBs public và MIBs TP-LINK private
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82
CPU Monitoring
Port Mirroring
Time Setting: SNTP
Integrated NDP/NTDP feature
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS

OTHERS

Certification

CE, FCC

Package Contents

Bộ chuyển đổi, dây cắm nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh, đĩa CD nguồn, Rackmount Kit; Rubber Feet

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.

Nguồn Điện

220 ~ 240VAC, 50/ 60Hz

Kích Thước (W x D x H)

440 x 260 x 44 mm

    Sản phẩm liên quan