Popup

    Card Mạng Synology E10G18-T1 Mã sản phẩm: E10G18-T1

    3,527,000 vnđ

    (Giá chưa VAT)

     

    Synology Card E10G18-T1 Card 10GBASE-T/NBASE-T với kết nối RJ45 cho tốc độ nhanh 10Gbps và tương thích ngược với 5Gbps, 2.5Gbps, 1Gbps, 100Mbps

Add-in Synology Card E10G18-T1

General Specifications
Standards
  • IEEE 802.3an 10Gbps Ethernet
  • IEEE 802.3bz 2.5Gbps/ 5Gbps Ethernet
  • IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
  • IEEE 802.3u Fast Ethernet
  • IEEE 802.3x Flow Control
Data Transfer Rates 10 Gbps
Network Operation Mode Full Duplex
Supported Features
  • 9 KB Jumbo Frame
  • TCP/UDP/IP Checksum Offloading
  • Auto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/s
Applied Models
  • FS6400
  • FS3400
  • FS3017
  • FS2017
  • FS1018
  • SA3400
  • RS18017xs+
  • RS18016xs+
  • RS10613xs+
  • RS4017xs+
  • RS3618xs
  • RS3617xs+
  • RS3617RPxs
  • RS3617xs
  • RS3614xs+
  • RS3614RPxs
  • RS3614xs
  • RS3413xs+
  • RS3412RPxs
  • RS3412xs
  • RS3411RPxs
  • RS3411xs
  • RS2818RP+
  • RS2418RP+
  • RS2418+
  • RS1619xs+
  • RS1219+
  • RS818RP+
  • RS818+
  • RC18015xs+
  • DS3617xs
  • DS3615xs
  • DS3612xs
  • DS3611xs
  • DS3018xs
  • DS2419+
  • DS1819+
  • DS1817+
  • DS1618+
  • DS1517+
Notes DSM version requirement: 6.2-23739-2 onward (or 6.1-15284-2 onward with DSM 6.1)
Hardware Specifications
PCIe Interface PCIe 3.0 x4

    Sản phẩm cùng loại

  • Công ty TNHH Siêu Siêu Nhỏ

    VĂN PHÒNG PHÍA NAM

    Trung Tâm Kinh Doanh:
    196 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
    344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM
    Điện thoại: (028) 73073776
    Trung Tâm Bảo Hành:
    344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM

    VĂN PHÒNG PHÍA BẮC

    Trung Tâm Kinh Doanh & Bảo Hành:
    Tầng 9, toà nhà Diamond (Handico 6), Số 2 Hoàng Đạo Thuý, Trung Hoà Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
    Điện thoại: (024) 73073776