CÔNG TY TNHH SIÊU SIÊU NHỎ

Danh mục

    Màn Hình LCD Gaming Cong ASUS ROG Swift PG35VQ 35" Ultra-WQHD 21:9, 200Hz, 1000 nit, HDR, G-Sync Ultimate, DCI-P3 90%, Aura Sync Mã sản phẩm: PG35VQ

    74,204,000 vnđ

    (Giá chưa VAT)

    Màn hình chuyên game HDR siêu rộng ROG Swift PG35VQ – 35” 21:9 (3440 x 1440), FALD 512 vùng chiếu sáng, Độ sáng đỉnh 1000nit, Có thể ép xung 200Hz, 2ms, G-SYNC Ultimate, DisplayHDR1000 ™, Quantum-dot, Điều khiển quạt thông minh, Aura Sync, Bộ khuếch đại Hi-fi-grade ESS

    • Màn hình chuyên game HDR siêu rộng 35-inch UWQHD 21:9 (3440 x 1440) với tốc độ làm mới có thể ép xung 200Hz và thời gian đáp ứng 2ms để cho hình ảnh chơi game siêu mượt
    • G-SYNC ULTIMATE trang bị các bộ vi xử lý NVIDIA G-SYNC để mang lại trải nghiệm chơi game HDR tốt nhất.
    • Đèn nền Full Array Local Dimming (FALD - làm mờ cục bộ toàn phần) tạo ra 512 vùng đèn LED độc lập và độ sáng đỉnh 1000 nit với chứng nhận DisplayHDR 1000.
    • Màn hình Quantum Dot (chấm lượng tử) bằng gam màu DCI-P3 90% cho màu sắc thực và tông màu mượt hơn
    • Điều khiển quạt thông minh quay ở tốc độ chính xác cần thiết để duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không quá tải và gây các tiếng ồn không cần thiết.
  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 35” (88.98cm) 21:9
    Độ bão hòa màu: 90% DCI-P3
    Kiểu Panel : VA
    Độ phân giải thực: 3440x1440
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 819.4 x 345.9 mm
    Pixel : 0.238 mm
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 2ms (Gray to Gray)
    Brightness : 500 cd/㎡ (Typical)/1000 cd/㎡ (Peak)
    Màu sắc hiển thị: 1.07b (10 bit with dithering)
    Contrast Ratio : 2500 :1 (Typical)/500000 :1 (HDR)
    Không chớp
    Tấm nền cong : 1800R
    HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có (HDR-10 )
    Tính năng làm mờ cục bộ động : Có, 512 Vùng
    Tần số quét (tối đa) : 200Hz
  • Tính năng video
    Hỗ trợ HDCP
    Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
    GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB)
    G-SYNC™
    G-Sync Ultimate
  • Tính năng âm thanh
    ESS® Sabre HiFi DAC
  • Các cổng I /O
    Tín hiệu vào: HDMI(v2.0), DisplayPort 1.4
    Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
    Cổng USB lắp vào PC (upstream) : USB3.0 Loại-B x1
    Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x2
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:88 ~300 KHz (H) /24 ~200 Hz(V)
    HDMI : 30 ~150 KHz (H) /24 ~100 Hz(V)
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Vỏ titan, Plasma đồng
    Xoay : +35°~-35°
    Tinh chỉnh độ cao : 0~110 mm
    Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
    Thiết kế Không Khung viền : Có
    Hiệu ứng ánh sáng của Aura Sync
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 833 mm x (449~549) mm x 306 mm

    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 833 mm x 380mm x 150mm

    Kích thước hộp (WxHxD): 986 mm x 587 mm x 322 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng): 13.6 Kg

    Khối lượng tịnh không tính Giá đỡ: 10 Kg

    Trọng lượng thô (Ước lượng):20.4 Kg
  • Phụ kiện
    Dây nguồn
    Sạc nguồn
    Cáp DisplayPort
    Cáp USB 3.0
    Sách hướng dẫn
    Cáp HDMI
    Phiếu bảo hành
    Tấm che đèn LED bằng acrylic
    Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
    Túi ROG
    Thẻ chào mừng ROG
  • Quy định
    BSMI, CB, CCC, CE, CEL level , CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, RCM

ROG SWIFT PG35VQ | Màn hình | ASUS Việt Nam

 

 

  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 35” (88.98cm) 21:9
    Độ bão hòa màu: 90% DCI-P3
    Kiểu Panel : VA
    Độ phân giải thực: 3440x1440
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 819.4 x 345.9 mm
    Pixel : 0.238 mm
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 2ms (Gray to Gray)
    Brightness : 500 cd/㎡ (Typical)/1000 cd/㎡ (Peak)
    Màu sắc hiển thị: 1.07b (10 bit with dithering)
    Contrast Ratio : 2500 :1 (Typical)/500000 :1 (HDR)
    Không chớp
    Tấm nền cong : 1800R
    HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có (HDR-10 )
    Tính năng làm mờ cục bộ động : Có, 512 Vùng
    Tần số quét (tối đa) : 200Hz
  • Tính năng video
    Hỗ trợ HDCP
    Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : 
    GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB)
    G-SYNC™
    G-Sync Ultimate
  • Tính năng âm thanh
    ESS® Sabre HiFi DAC
  • Các cổng I /O
    Tín hiệu vào: HDMI(v2.0), DisplayPort 1.4
    Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
    Cổng USB lắp vào PC (upstream) : USB3.0 Loại-B x1
    Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x2
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:88 ~300 KHz (H) /24 ~200 Hz(V)
    HDMI : 30 ~150 KHz (H) /24 ~100 Hz(V)
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Vỏ titan, Plasma đồng
    Xoay : +35°~-35°
    Tinh chỉnh độ cao : 0~110 mm
    Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
    Thiết kế Không Khung viền : Có
    Hiệu ứng ánh sáng của Aura Sync
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 833 mm x (449~549) mm x 306 mm

    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 833 mm x 380mm x 150mm

    Kích thước hộp (WxHxD): 986 mm x 587 mm x 322 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng): 13.6 Kg

    Khối lượng tịnh không tính Giá đỡ: 10 Kg

    Trọng lượng thô (Ước lượng):20.4 Kg
  • Phụ kiện
    Dây nguồn
    Sạc nguồn
    Cáp DisplayPort
    Cáp USB 3.0
    Sách hướng dẫn
    Cáp HDMI
    Phiếu bảo hành
    Tấm che đèn LED bằng acrylic
    Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
    Túi ROG
    Thẻ chào mừng ROG
  • Quy định
    BSMI, CB, CCC, CE, CEL level , CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, RCM

    Sản phẩm liên quan