- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ-45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm.
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Bộ chuyển đổi quang điện hỗ trợ chế độ song công.
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL
Thông số kỹ thuật
Product |
|
Model |
FT-802 |
Protocol |
IEEE 802.3u, 100Base-FX, 100Base-TX |
Dimensions |
70 x 97 x 26 mm (W x D x H) |
Weight |
0.2kg |
Power |
5V DC, 2A, max. |
Connectors and Cables |
|
Twisted Pair / STP |
RJ-45, Category 5 (EIA/TIA 568) |
Fiber-optic |
SC |
Multi-mode cable |
50/125, 62.5/125 µm |
Supported Distances and function |
|
Twisted Pair STP |
100 m / 328 ft. |
Multi-mode Fiber Optic |
412 m / 1,350 ft. (Half-Duplex) |
2 km / 1.2 mile. (Full-Duplex) |
|
Port Mode |
TP: Half and Full Duplex, auto-negotiation |
FX: Half and Full Duplex via DIP switch |
|
Environmental |
|
Temperature |
0 to 50 degrees C |
Humidity |
5-90% (non-condensing) |
MSP: ICG-2510WG-LTE
MSP: GSD-808HP
MSP: VC-232G
MSP: KVM-210-08M
MSP: WNAP-6335
MSP: WNAP-C3220A
MSP: WNAP-W2201A