-Hỗ trợ các tiêu chuẩn
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3 10 Base-T.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3u 100 Base-TX.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3ab 1000 Base-T.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3z 1000 Base-SX/LX.
-Hỗ trơ chuẩn IEEE 802,3x hỗ trợ điều khiển dòng trong chế độ song công, và loại bỏ gói tin bị mất.
Hỗ trợ giao diện
-Hỗ trợ 2 khe cắm quang 1000 Base-SX/LX SFP
-Hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Mbps Base-T tự động nhận cáp chéo.
-Tự động nhận tốc độ 10/100/1000 Base-T.
-Hỗ trợ kích thước khung tối đa tới 1522 bytes.
-Hỗ trợ 802.1Q TAG VLAN transparent và multicast pass through.
Hỗ trợ tính năng dự phòng
-Hỗ trợ tự động phát hiện kết nối và dự phòng trên 2 cổng với kiểu kết nối giống nhau.
-Cho phép chỉ một cổng chính hoặc 1 cổng phụ hoạt động trong 1 thời điểm
-Khi cổng chính bị lỗi các lưu lượng sẽ chuyển sang cổng sao lưu.
-Khi cổng chính hoạt động trở lại, sẽ chuyển đổi lưu lượng truy cập từ cổng phụ sang cổng chính.
-Hỗ trợ dự phòng cổng quang
Hỗ trợ cơ học
-Hỗ trợ nguồn cung cấp một chiều 5V/2A.
-Hỗ trợ đèn led chỉ thị hoạt động.
-Hỗ trợ chế độ DIP Switch cho phép cấu hình chuyển mạch 3 cổng hoặc chế độ dự phòng.
-Kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt.
-Tương thích với các chassis Planet 10 inch/19 inch MC-700/MC-1500/MC-1500R/ MC-1500R48.
-Hỗ trợ treo tường và lắp đặt khay.
Hardware Specifications | |
Hardware Version | 2 |
Ports | Copper: 1 x 10/100/1000Base-T port |
Fiber: 2 x 1000Base-X SFP slots | |
Cable | Twisted-Pair |
10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters | |
100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters | |
1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters | |
Fiber-Optic Cable | |
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable provides up to 220 & 550 meters | |
9/125μm single-mode cable provides long distance of 10/ 15/ 20/ 30/ 40/ 50/ 60/ 70/ 120km (vary on SFP module) | |
LED Display | System: One Power LED (Green) |
Fiber Port: Two LNK/ACT LED (Green) | |
TP Port: One Speed LED (Green) , One LNK/ACT LED (Orange) | |
Switch Processing Scheme | Store and Forward |
Fabric | 6Gbps |
Throughput (packet per second) | 4.4Mpps |
Maximum Packet Size | 1522 Bytes |
Flow Control | Back pressure for half-duplex. IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Power Requirement | 5V DC, 2A max. |
Power Consumption | 5.4 watts / 18.5 BTU per hour max. |
Dimensions | 94 x 70 x 26 mm |
Weight | 191g (device only) |
Standard Conformance | |
EMI Safety | FCC Class B, CE |
Operating environment | 0 ~ 50 degrees C |
Storage environment | -10 ~ 70 degrees C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, Relative Humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, Relative Humidity, non-condensing |
Standard Compliance | IEEE 802.3 10Base-T |
IEEE 802.3u 100Base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000Base-T | |
IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX | |
IEEE 802.3x Flow Control |
Trung Tâm Kinh Doanh & Bảo Hành:
344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: (028) 73073776
Trung Tâm Kinh Doanh & Bảo Hành:
Tầng 9, toà nhà Diamond (Handico 6), Số 2 Hoàng Đạo Thuý, Trung Hoà Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: (024) 73073776
MST/ĐKKD/QĐTL: 0305449167
Trụ Sở Doanh Nghiệp: 344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM
Email: info@sieuthimaychu.vn | Điện Thoại: (028) 73073776