CÔNG TY TNHH SIÊU SIÊU NHỎ

Danh mục

    Thiết Bị Mạng Switch D-Link 24 Ports 10/100/1000 Mbps Unmanaged DGS-1024C Mã sản phẩm: DGS-1024C

    1,330,000

     vnđ (Giá VAT: 1,463,000 vnđ)

    - 24-port 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
    - Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
    - Switching Capacity: 48 Gbps switching fabric.
    - Gắn được tủ Rack 19 inch. 
    - Vỏ bằng kim loại.
    - Nguồn điện cung cấp: 100 ~ 240VAC.
    - Công suất tiêu thụ: Power On (Standby): 6.5 watts, Maximum: 13.5 watts
    - Kích thước: 282.2 x 178 x 44.5mm.
    - Trọng lượng: 1.14kg.

Thiết Bị Mạng Switch D-Link 24 Ports 10/100/1000 Mbps Unmanaged DGS-1024C

 

Thiết bị mạng/ Switch D-Link 24P DGS 1024C

Là dòng sản phẩm đang rất được ưa chuộng của thương hiệu D-Link, thiết bị mạng Dlink DGS-1024C mang đến cho người dùng những trải nghiệm hoàn toàn mới.

Không chỉ được đánh giá cao bởi thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng, vỏ bằng kim loại. sản phẩm có khả năng mang lại hiệu quả công việc cao với giá cả hợp lý nhất.

Cổng kết nối tự động dòng tìm tốc độ

Bộ Chia Mạng Switch 24 Cổng 10/100/1000M D-Link DGS-1024C - Hàng Chính Hãng hoạt động với cổng kết nối có khả năng tự động phát hiện các kết nối mạng và điều chỉnh tốc độ cho phù hợp, nhằm đảm bảo được tốc độ hoạt động cho các thiết bị, thuận tiện hơn với việc truy cập, chia sẻ dữ liệu và giải trí với các bộ phim, game trực tuyến mà không gây tình trạng lad mạng.

Chuẩn Gigabit truyền tín hiệu nhanh hơn những Switch bình thường. D-Link DGS-1024C còn có thiết kế không quạt đảm bảo hoạt động lặng lẽ mà không làm phiền gia đình của bạn.

Nâng cấp hiệu suất làm việc

D-Link DGS-1024C có tất cả các cổng không được kết nối sẽ được tự động vô hiệu hóa để bạn có thể tiết kiệm đến 60% năng lượng.

Thiết bị tương thích với các tiêu chuẩn sau đây: IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000BASE-T , IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.3az...

Tính năng MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết cho các loại cáp chéo hay các cổng uplink. Sản phẩm cung cấp cho bạn nâng cấp hiệu suất cao, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng lưới cũ của bạn vào một mạng 100Mbps.

Thân thiện với môi trường

D-Link DGS-1024C- Switch 24 Cổng 10/100/1000M được thiết kế với chất liệu vỏ nhựa bền bỉ, có tuổi thọ cao, không sản sinh chất độc hại giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng.

Cùng khả năng chuyển mạch Store & Forward, D-Link DGS-1024C sẽ giúp tiết kiệm năng lượng mà không làm mất hiệu suất và chức năng của các thiết bị kết nối.

 

 

 

Thiết bị mạng/ Switch D-Link 24P DGS 1024C

Thiết bị mạng/ Switch D-Link 24P DGS 1024C

Thiết bị mạng/ Switch D-Link 24P DGS 1024C

 

 

 

 

Đặc tính kỹ thuật

Device Interfaces 24 10/100/1000 Mbps LAN ports
Standards IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.1p QoS
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE)
Advanced Features Auto MDI/MDIX crossover for all ports
Secure store-and-forward switching scheme
Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds
Supports 9,216 byte jumbo frames
Back pressure at half-duplex operation
Wire-speed reception and transmission
Store and-Forward switching method
Auto-negotiation for each port
QoS (8 queues, strict mode)
Switching Capacity  48 Gbps switching fabric
Data Transfer Rates Ethernet: 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex)
Fast Ethernet: 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex) 
Gigabit Ethernet: 2000 Mbps (full duplex)
Transmission Method Store-and-forward
MAC Address Table Size 16
Packet Filtering/Forwarding Rates Ethernet: 14,880 pps per port
Fast Ethernet: 148,800 pps per port
Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port
RAM Buffer 512 KB per device
LED Indicators Per port: Link/Activity/Speed
Per device: Power
Media Interface Exchange Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
MTBF 247,291 hours
Maximum Heat Dissipation 46.04 BTU/h
Certifications CE Class B
CE (LVD 2006/95/EC)
Power 100 to 240VAC
Power Consumption Power On (Standby): 6.5 watts
Maximum: 13.5 watts
Dimensions 282.2 x 178.0 x 44.5 mm
Weight 1.14 kg