1,330,000
vnđ (Giá VAT: 1,463,000 vnđ)- 24-port 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
- Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
- Switching Capacity: 48 Gbps switching fabric.
- Gắn được tủ Rack 19 inch.
- Vỏ bằng kim loại.
- Nguồn điện cung cấp: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: Power On (Standby): 6.5 watts, Maximum: 13.5 watts
- Kích thước: 282.2 x 178 x 44.5mm.
- Trọng lượng: 1.14kg.
Là dòng sản phẩm đang rất được ưa chuộng của thương hiệu D-Link, thiết bị mạng Dlink DGS-1024C mang đến cho người dùng những trải nghiệm hoàn toàn mới.
Không chỉ được đánh giá cao bởi thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng, vỏ bằng kim loại. sản phẩm có khả năng mang lại hiệu quả công việc cao với giá cả hợp lý nhất.
Bộ Chia Mạng Switch 24 Cổng 10/100/1000M D-Link DGS-1024C - Hàng Chính Hãng hoạt động với cổng kết nối có khả năng tự động phát hiện các kết nối mạng và điều chỉnh tốc độ cho phù hợp, nhằm đảm bảo được tốc độ hoạt động cho các thiết bị, thuận tiện hơn với việc truy cập, chia sẻ dữ liệu và giải trí với các bộ phim, game trực tuyến mà không gây tình trạng lad mạng.
D-Link DGS-1024C có tất cả các cổng không được kết nối sẽ được tự động vô hiệu hóa để bạn có thể tiết kiệm đến 60% năng lượng.
Thiết bị tương thích với các tiêu chuẩn sau đây: IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000BASE-T , IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.3az...
Tính năng MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết cho các loại cáp chéo hay các cổng uplink. Sản phẩm cung cấp cho bạn nâng cấp hiệu suất cao, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng lưới cũ của bạn vào một mạng 100Mbps.
D-Link DGS-1024C- Switch 24 Cổng 10/100/1000M được thiết kế với chất liệu vỏ nhựa bền bỉ, có tuổi thọ cao, không sản sinh chất độc hại giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng.
Cùng khả năng chuyển mạch Store & Forward, D-Link DGS-1024C sẽ giúp tiết kiệm năng lượng mà không làm mất hiệu suất và chức năng của các thiết bị kết nối.
Đặc tính kỹ thuật
Device Interfaces | 24 10/100/1000 Mbps LAN ports |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3u 100BASE-TX | |
IEEE 802.3ab 1000BASE-T | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.1p QoS | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) | |
Advanced Features | Auto MDI/MDIX crossover for all ports |
Secure store-and-forward switching scheme | |
Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds | |
Supports 9,216 byte jumbo frames | |
Back pressure at half-duplex operation | |
Wire-speed reception and transmission | |
Store and-Forward switching method | |
Auto-negotiation for each port | |
QoS (8 queues, strict mode) | |
Switching Capacity | 48 Gbps switching fabric |
Data Transfer Rates | Ethernet: 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex) |
Fast Ethernet: 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex) | |
Gigabit Ethernet: 2000 Mbps (full duplex) | |
Transmission Method | Store-and-forward |
MAC Address Table Size | 16 |
Packet Filtering/Forwarding Rates | Ethernet: 14,880 pps per port |
Fast Ethernet: 148,800 pps per port | |
Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port | |
RAM Buffer | 512 KB per device |
LED Indicators | Per port: Link/Activity/Speed |
Per device: Power | |
Media Interface Exchange | Auto MDI/MDIX adjustment for all ports |
MTBF | 247,291 hours |
Maximum Heat Dissipation | 46.04 BTU/h |
Certifications | CE Class B |
CE (LVD 2006/95/EC) | |
Power | 100 to 240VAC |
Power Consumption | Power On (Standby): 6.5 watts |
Maximum: 13.5 watts | |
Dimensions | 282.2 x 178.0 x 44.5 mm |
Weight | 1.14 kg |
MSP: DES-F1006P-E
MSP: DGS-1100-24P
MSP: DAP-2230
MSP: DGS-1100-26
MST/ĐKKD/QĐTL: 0305449167
Trụ Sở Doanh Nghiệp: 344 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, Tp. HCM
Email: info@sieuthimaychu.vn | Điện Thoại: (028) 73073776